Có 2 kết quả:
內酰胺酶 nèi xiān àn méi ㄋㄟˋ ㄒㄧㄢ ㄚㄋˋ ㄇㄟˊ • 内酰胺酶 nèi xiān àn méi ㄋㄟˋ ㄒㄧㄢ ㄚㄋˋ ㄇㄟˊ
nèi xiān àn méi ㄋㄟˋ ㄒㄧㄢ ㄚㄋˋ ㄇㄟˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
beta-lactamase (a bacterial inhibitor)
Bình luận 0
nèi xiān àn méi ㄋㄟˋ ㄒㄧㄢ ㄚㄋˋ ㄇㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
beta-lactamase (a bacterial inhibitor)
Bình luận 0