Có 2 kết quả:

內酰胺酶 nèi xiān àn méi ㄋㄟˋ ㄒㄧㄢ ㄚㄋˋ ㄇㄟˊ内酰胺酶 nèi xiān àn méi ㄋㄟˋ ㄒㄧㄢ ㄚㄋˋ ㄇㄟˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

beta-lactamase (a bacterial inhibitor)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

beta-lactamase (a bacterial inhibitor)

Bình luận 0